Tìm kiếm: “HAI THANH LTD
215,073 công ty

MST: 3502228130

Greatship Subsea Solutions Singapore Pte Ltd

Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

15 Hoe Chiang Road # 06-03 Tower Fifteen Singapore 089316 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Lập: 03-07-2013
MST: 0200596502
Lập: 09-09-2004
MST: 3502228162

Nhà thầu GulfMark Asia Pte Ltd

Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

B1k 103 Tops Avenue 1,#07-01/02 Loyang Offshore Supply Base, - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Lập: 03-07-2013
MST: 0800342242-008

Công ty Sumitomo Wiring Systems Ltd

Khu công nghiệp Đại An - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 29-11-2006
MST: 0200762559-002

SHANGHAI HAIMINH MARINE ENGINEERING & CONSULTING CO.,LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-10-2007
MST: 0800457927-012

MITSUBITSHI UFJ LEASE (SINGAPORE) PTE., LTD

Lô D5 - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 26-11-2010
MST: 0800457927-013

MITSUBITSHI UFJ LEASE (SINGAPORE) PTE., LTD

Lô D5 - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 26-11-2010
MST: 0800450784-013

Hitachi High - Technologies ( Singapore) PTE., LTD

- Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 21-07-2008
MST: 0800390380-004

Mitsubishi UFJ Lease ( Singapore ) PTE - LTD

- Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 15-07-2008
MST: 0800450784-011

Hitachi Hight - Technologies ( Singapore) PTE, LTD

- Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 25-04-2008
MST: 0800450784-012

Hitachi Hight - Technologies ( Singapore ) PTE, LTD

- Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 25-04-2008
MST: 0800735606-002

KURODA KAGAKU HONG KONG CO., LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 27-07-2009
MST: 0800390380-005

MITSUBISHI UFJ LEASE ( SINGAPORE ) PTE - LTD

Lô F3, KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 26-11-2008
MST: 0201048795-001

Công ty NIKKEN SEKKEI CIVIL ENGINEERING LTD

Số 1 đường Hà Nội - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0200644900-001

SUMITOMO MITSUI FINACE LEASING ( SINGAPORE) PTE LTD

Lô A10 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-07-2008
MST: 0800735606-004

KURODA KAGAKU HONG KONG CO., LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 19-04-2011
MST: 0200793772-001

Công ty NIKKEN SEKKEI CIVIL ENGINEERING LTD

Số 20 Đường Hà nội - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-09-2008
MST: 0201255777-002

Công ty TNHH HSINTE MACHINERY CO., LTD

Km 35 Quốc lộ 10 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-04-2012
MST: 0201255777-003

Công ty TNHH EVER GROWTH CO., LTD

Km 35 Quốc lộ 10 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-04-2012
MST: 0201255777-001

Công ty TNHH NICEALL INTERNATIONAL CO., LTD

Km 35 Quốc lộ 10 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-04-2012
MST: 0200824029-026

DAE SHIN TOTAL KITCHEN EQUIPMENTS CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 04-06-2010
MST: 0200973990-005

FUJIAN JINGFU ARCHITECTUAL DESIGN ENGINEERING CO., LTD

Số 16-18 Văn Cao - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-09-2011
MST: 0200824029-025

DAE SHIN TOTAL KITCHEN EQUIPMENTS CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 04-06-2010
MST: 0200824029-021

DAE SHIN TOTAL KITCHEN EQUIPMENTS CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-11-2009
MST: 0200850283-011

KOKUYO S&T CO., LTD - HONGKONG BRANCH

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2012
MST: 0107343264

Công Ty TNHH Khánh Vlad Ltd

Bán buôn thực phẩm

Số 220 phố Lò Đúc - Phường Đống Mác - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Lập: 04-03-2016
MST: 0200973990-004

FUJIAN JINGFU ARCHITECTUAL DESIGN ENGINEERING CO., LTD

Số 16-18 Văn Cao - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-06-2011
MST: 0300717937-002

Công ty TNHH PRICEWATERHOUSECOOPERS - AISC LTD

Bảo hiểm phi nhân thọ khác

4C Trần Hưng Đạo - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
Lập: 20-01-1999
MST: 0201113691-001

Công ty Nikken Sekkei Civil Engineering LTD

P.402 toà nhà TD Business Center - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-09-2010
MST: 0200849489-018

GE ( Chi na ) Co., Ltd ( " GE CHINA " )

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-12-2009